Nha khoa Việt Smile – Trung tâm Nha Khoa số 1 về điều trị và hậu mãi.
Thẩm mỹ nụ cười để sửa lại những khuyết điểm về hàm răng – nụ cười để có nụ cười hoàn hảo nhất tại Nha khoa Việt Smile– Hệ thống nha khoa uy tín hàng đầu chuyên về trồng răng implant, dán sứ veneer, bọc răng sứ thẩm mỹ, nhổ răng khôn, nha khoa tổng quát, niềng răng- chỉnh nha, điều trị cười hở lợi.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ cùng đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ răng giàu kinh nghiệm có tay nghề chuyên môn cao, Nha khoa Việt Smile tự tin mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng tốt nhất.
Việt Smile – Địa chỉ nha khoa thẩm mỹ uy tín tại miền Bắc với giá cả cạnh tranh trên thị trường, giờ đây bạn và gia đình hoàn toàn có thể an tâm khi chăm sóc, làm đẹp cho nụ cười.
Nha khoa Việt Smile trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng giá cập nhật mới nhất tất cả những dịch vụ phổ biến tại phòng khám hiện nay:
I/ DỊCH VỤ DÁN SỨ VENEER
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3-5 lớp màu) | |||
01. IPS Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
02. Lisi | Mỹ | 10 năm | 7.000.000 |
03. Celtra | Đức | 10 năm | 8.000.000 |
04. Ceramay Concept | Đức | 10 năm | 9.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. IPS Emax Press | Đức | 15 năm | 8.000.000 |
02. Lisi Press | Mỹ | 15 năm | 10.000.000 |
03. Celtra Press | Đức | 15 năm | 12.000.000 |
04. Ceramay Concept Press | Đức | 15 năm | 14.000.000 |
II/ BỌC RĂNG SỨ
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ RĂNG |
---|---|---|---|
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật CAD/CAM (3 lớp màu) | |||
01. Răng sứ Katana | 3 năm | 2.500.000 | |
02. Răng sứ Venus | 3 năm | 3.000.000 | |
03. Chốt sợi thạch anh | 1.500.000 | ||
04. Chốt ziconia | 3.000.000 | ||
05. Inlay/onlay Emax Press | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
06. Răng sứ Ziconia Full | Đức | 10 năm | 5.000.000 |
07. Răng sứ Ceramill | Đức | 10 năm | 5.500.000 |
08. Răng sứ Emax | Đức | 10 năm | 6.000.000 |
09. Răng sứ Cercon | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
10. Răng sứ DD Bio | Đức | 10 năm | 6.500.000 |
11. Răng sứ nacera đa lớp | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
12. Răng sứ HT Smile | Đức | 10 năm | 7.000.000 |
13. Răng sứ Lava Plus | Mỹ | 15 năm | 8.000.000 |
14. Răng sứ Orodent High Translucent | Italia | 19 năm | 10.000.000 |
15. Răng sứ Orodent Bleach | Italia | 19 năm | 12.000.000 |
Sứ sản xuất bởi kỹ thuật Đắp thủ công (7-9 lớp màu) | |||
01. Răng Ceramill - Vt | Đức | 15 năm | 8.500.000 |
02. Răng sứ Emax - Ex | Đức | 15 năm | 9.000.000 |
03. Răng sứ Cercon - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
04. Răng sứ DD Bio - Cr | Đức | 15 năm | 9.500.000 |
05. Răng sứ Nacera đa lớp - Nt | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
06. Răng sứ HT Smile - Gc | Đức | 15 năm | 10.000.000 |
07. Răng sứ Lava Plus - Gc | Mỹ | 15 năm | 11.000.000 |
08. Răng sứ Orodent High Translucent - Tosoh | Italia | 19 năm | 13.000.000 |
09. Răng sứ Orodent Bleach - Tosoh | Italita | 19 năm | 15.000.000 |
III/ DỊCH VỤ CẤY GHÉP IMPLANT
THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ | BẢO HÀNH | GIÁ/ TRỤ |
---|---|---|---|
Yes Biotech | Hàn Quốc | 5 năm | 12.000.000 |
Biotem | Hàn Quốc | 5 năm | 13.000.000 |
Osstem | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Neo Biotech | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Dentium | Hàn Quốc | 10 năm | 18.000.000 |
Neo Active | Hàn Quốc | 10 năm | 15.000.000 |
Tekka | Pháp | 10 năm | 22.000.000 |
Superline Dentium SLA | Hàn Quốc | 12 năm | 20.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Hiossen | Mỹ | 15 năm | 26.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
ETK | Pháp | 15 năm | 28.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
SIC | Thụy Sĩ | 15 năm | 30.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
ICX | Đức | 15 năm | 32.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Nobel Active | Mỹ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Nobel Active TiUltra | Mỹ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Straumann SLA | Thụy Sĩ | 20 năm | 35.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Straumann SLA Active | Thụy Sĩ | 20 năm | 45.000.000 (tặng răng toàn sứ Full Zirconia) |
Abutment zirconia implant (abutment sứ) | Đức | Theo implant | 3.000.000 |
Công nghệ định vị phẫu thuật | 2.000.000 | ||
Giá trên chưa bao gồm ưu đãi tốt nhất của tháng. Quý khách vui lòng liên hệ 1900 3331 để nhận bảng giá ưu đãi chi tiết |
*Lưu ý: Giá trong bảng giá đã bao gồm chi phí trụ implant và răng sứ titanium phục hình bên trên
VI/ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
LOẠI MẮC CÀI | CHI PHÍ MẮC CÀI | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|---|
01. Mắc cài kim loại tiêu chuẩn (buộc chun) | 30.000.000 - 40.000.000 | |
02. Mắc cài kim loại Tự động | 35.000.000 - 45.000.000 | |
03. Mắc cài pha lê | 40.000.000 - 50.000.000 | |
04. Mắc cài sứ tự động | 45.000.000 - 55.000.000 | |
05. Niềng khay trong suốt INVISALIGN | Tiền chỉnh nha Invisalign First – Phase 1 (Không giới hạn tinh chỉnh trong 18 tháng) | 70.000.000 |
Tiền chỉnh nha Invisalign First – Phase 2 (Không giới hạn tinh chỉnh trong 03 năm đầu tiên) | 80.000.000 | |
Express (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 40.000.000 | |
Lite (1 lần tinh chỉnh trong 1 năm đầu) | 75.000.000 | |
Moderate (2 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 85.000.000 | |
Comprehensive 1 (3 lần tinh chỉnh trong 3 năm) | 100.000.000 | |
Comprehensive 2 (5 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 120.000.000 | |
06. Niềng khay trong suốt PINKTRAY | ExpressTray < 7 Khay (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 15.000.000 |
LiteTray < 12 Khay (1 lần tinh chỉnh trong 6 tháng đầu) | 25.000.000 | |
PartTray < 20 Khay (Tinh chỉnh 1 lần trong năm đầu) | 50.000.000 | |
FullTray > 21 Khay (2 năm tinh chỉnh không giới hạn) | 70.000.000 | |
07. Chi phí làm ClinCheck (Miễn phí theo gói khi niềng) | 10.000.000 | |
08. Niềng dựng trục/ tạo khoảng cắm implant mắc cài kim loại cơ bản (gắn mắc cài phân đoạn) | 7.000.000/răng | |
Các dịch vụ đi kèm | ||
01. Nhổ răng chỉnh nha | 500.000/ răng | |
02. Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm (khi niềng răng) | 1.000.000 - 3.000.000/ răng | |
03. Minivis | 2.000.000/ vis | |
04. Hàm duy trì máng trong suốt | 500.000/ hàm | |
05. Hàm duy trì hawley | 1.000.000/ hàm | |
06. Gắn cung duy trì mặt trong | 1.000.000/ hàm | |
07. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 10.000.000 (set 3 cặp/ hàm) | |
08. Hàm duy trì Vivera Retainer invisalign | 15.000.000 (set 3 cặp/ 2 hàm) | |
09. Hàm nong chậm | 4.000.000/ hàm | |
10. Hàm nong nhanh | 7.000.000/ hàm | |
11. Hàm nong MSE người trưởng thành | 12.000.000/ hàm | |
12. Hàm giữ khoảng răng sữa | 500.000 - 1.000.000/ hàm | |
13. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCKL/KLTĐ | 500.000/ hàm | |
14. Chi phí tháo mắc cài và làm sạch MCPL/MCSTĐ | 1.500.000/ hàm | |
15. Gắn mới mắc cài kim loại tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 4.500.000đ/ hàm 6.000.000đ/ 2 hàm |
|
16. Gắn mới mắc cài kim loại tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 6.000.000đ/ hàm 9.000.000đ/ 2 hàm |
|
17. Gắn mới mắc cài pha lê/Sứ tiêu chuẩn (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 7.000.000đ/ hàm 11.000.000đ/ 2 hàm |
|
18. Gắn mới mắc cài Sứ tự động (chi phí mắc cài + chi phí gắn) | 10.000.000đ/ hàm 13.000.000đ/ 2 hàm |
|
19. Quét Scan mẫu hàm 3D | 500.000đ/2 hàm |
V/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TIỂU PHẪU
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/VNĐ |
---|---|
01. Điều trị cười hở lợi | 15.000.000 |
02. Điều trị viêm lợi do bọc sứ sai kỹ thuật | 20.000.000 |
03. Nhổ răng vĩnh viễn | 500.000 |
04. Nhổ răng số 8 truyền thống | 1.500.000 - 4.000.000 |
05. Nhổ răng 8 siêu âm Piezosurgery | 2.000.000 - 4.500.000 |
06. Nhổ răng ngầm hoàn toàn trong xương | 4.000.000 - 5.000.000 |
07. Phẫu thuật nạo nang | 3.000.000 - 5.000.000 |
VI/ RĂNG GIẢ THÁO LẮP
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ | BẢO HÀNH |
---|---|---|
01. Nền toàn hàm nhựa cứng | 2.000.000/ 1 hàm | 3 năm |
02. Nền toàn hàm nhựa dẻo | 3.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
03. Hàm khung kim loại thường | 2.500.000/ 1 hàm | 3 năm |
04. Hàm khung titan | 5.000.000/ 1 hàm | 5 năm |
05. Răng nội | 200.000 - 300.000/ 1 răng | 3 năm |
06. Răng ngoại | 300.000 - 500.000/ 1 răng | 5 năm |
VII/ DỊCH VỤ NHA KHOA KHÁC
DỊCH VỤ | CHI PHÍ/ VNĐ |
---|---|
01. Lấy cao răng - đánh bóng | 200.000 - 500.000 |
02. Hàn răng sữa | 200.000 |
03. Hàn răng vĩnh viễn | 200.000 - 500.000 |
04. Hàn răng thẩm mỹ | 500.000 |
05. Điều trị tủy răng sữa | 300.000 - 500.000 |
06. Inlay/Onlay CAD/CAM | 5.000.000 |
07. Điều trị tủy răng vĩnh viễn | 1.000.000- 4.000.000 |
08. Chốt thạch anh | 1.500.000 |
09. Chốt sứ Zirconia | 3.000.000 |
Gói file máy | |
Điều trị tủy răng cửa | 1.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 1.500.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 1.500.000/răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 2.000.000/ răng |
Gói file máy cá nhân | |
Điều trị tủy răng cửa | 2.000.000/ răng |
Điều trị tủy răng hàm | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 3.000.000/ răng |
Điều trị tủy lại răng hàm | 4.000.000/ răng |
07. Tẩy trắng răng bằng đèn Laser | 2.500.000 |
08. Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 |
09. Điều trị viêm lợi | 500.000 - 1.000.000 |
10. Bôi Vecni Fluor | 300.000 |
Luôn là đơn vị tiên phong trong việc cập nhật các công nghệ hiện đại nhất trên thế giới với phong cách làm việc nghiêm túc, luôn hướng tới mục tiêu bảo vệ tối đa răng gốc, Nha khoa Việt Smile đã đưa tới dịch vụ nha khoa tốt nhất, kiến tạo hàng triệu nụ cười hạnh phúc.
Chọn sử dụng dịch vụ tại Nha khoa Việt Smile – chọn sự an toàn và hiệu quả. Chúng tôi tự tin khẳng định chất lượng dịch vụ của mình thông qua tất cả các nguồn lực.